Quy hoạch phân khu là một cấp độ quy hoạch đô thị được quy định trong Luật Quy hoạch đô thị Việt Nam. Theo quy định tại Điều 18 của Luật Quy hoạch đô thị, quy hoạch phân khu là việc phân chia và xác định chức năng, chỉ tiêu sử dụng đất của các khu đất, mạng lưới công trình hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội trong một khu vực đô thị nhằm cụ thể hóa nội dung quy hoạch chung.
Quy hoạch phân khu đóng vai trò cầu nối giữa quy hoạch chung mang tính vĩ mô và quy hoạch chi tiết cho từng dự án cụ thể. Nó cung cấp định hướng phát triển trung hạn và dài hạn cho các khu vực chức năng trong đô thị.
Tiêu chí |
Quy hoạch chung |
Quy hoạch phân khu |
Phạm vi |
Toàn bộ đô thị |
Khu vực chức năng đô thị |
Tỷ lệ bản vẽ |
1/10.000 - 1/25.000 |
1/2.000 - 1/5.000 |
Thời gian thực hiện |
20-25 năm |
10-15 năm |
Cơ quan phê duyệt |
Thủ tướng/UBND tỉnh |
UBND tỉnh/thành phố |
Mức độ chi tiết |
Định hướng tổng thể |
Chỉ tiêu cụ thể cho khu vực |
Quy hoạch phân khu giữ vai trò then chốt trong hệ thống quy hoạch đô thị tại Việt Nam, thể hiện qua ba khía cạnh chính:
Phát triển bền vững: Quy hoạch phân khu tạo cơ sở cho việc phát triển đô thị một cách cân bằng và bền vững. Tại Hà Nội, các khu vực được quy hoạch phân khu đồng bộ như Linh Đàm, Mỹ Đình đã giảm thiểu ô nhiễm môi trường tới 35% so với các khu vực phát triển tự phát. Quy hoạch phân khu giúp cân bằng giữa không gian xây dựng và không gian xanh, đảm bảo mật độ dân cư hợp lý và tiếp cận dịch vụ công đồng đều.
Quản lý đô thị hiệu quả: Quy hoạch phân khu là công cụ quan trọng để chính quyền đô thị quản lý sự phát triển của các khu vực. Theo số liệu từ Bộ Xây dựng, các đô thị có quy hoạch phân khu hoàn chỉnh giảm 42% chi phí quản lý đô thị dài hạn. Tại TP.HCM, các quận có quy hoạch phân khu hoàn thiện như Quận 7, Phú Mỹ Hưng đã giảm 78% vấn đề tranh chấp đất đai so với các khu vực không có quy hoạch phân khu rõ ràng.
Thu hút đầu tư: Quy hoạch phân khu minh bạch giúp nhà đầu tư nắm rõ định hướng phát triển, tiết kiệm thời gian và chi phí nghiên cứu khả thi dự án. Tại Đà Nẵng, các khu vực có quy hoạch phân khu công khai thu hút đầu tư cao hơn 2,3 lần so với khu vực chưa có quy hoạch rõ ràng.
Quy trình lập quy hoạch phân khu tại Việt Nam tuân theo các nguyên tắc và yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt, được thực hiện qua 4 bước chính:
Giai đoạn đầu tiên bao gồm việc khảo sát hiện trạng, thu thập số liệu về địa hình, địa chất, điều kiện tự nhiên, hạ tầng hiện có và đánh giá tình hình dân cư, kinh tế - xã hội của khu vực. Việc này được thực hiện dựa trên Thông tư số 12/2016/TT-BXD của Bộ Xây dựng về quy định hồ sơ nhiệm vụ và đồ án quy hoạch xây dựng vùng, quy hoạch đô thị. Thời gian thực hiện thường kéo dài 2-3 tháng, tùy thuộc vào quy mô và tính chất của khu vực.
Các chuyên gia tiến hành phân tích dữ liệu đã thu thập, đánh giá tiềm năng và hạn chế của khu vực, xác định các vấn đề cần giải quyết và đề xuất phương án phát triển. Công tác này tuân thủ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Quy hoạch xây dựng (QCVN 01:2021/BXD). Thời gian thực hiện thường kéo dài 3-4 tháng.
Bước này bao gồm việc thiết lập các phương án quy hoạch, lựa chọn phương án tối ưu, xây dựng các bản vẽ kỹ thuật và thuyết minh đồ án. Nội dung này được thực hiện theo hướng dẫn tại Nghị định số 37/2010/NĐ-CP về lập, thẩm định, phê duyệt và quản lý quy hoạch đô thị. Quá trình này thường mất 5-6 tháng để hoàn thành.
Đồ án quy hoạch sau khi hoàn thiện sẽ được trình các cơ quan chức năng thẩm định và phê duyệt theo quy định của Luật Quy hoạch đô thị. Đối với quy hoạch phân khu, thẩm quyền phê duyệt thuộc về UBND tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương. Thời gian thẩm định và phê duyệt thường kéo dài 2-3 tháng.
Tổng thời gian thực hiện một dự án quy hoạch phân khu điển hình từ khi bắt đầu đến khi được phê duyệt thường kéo dài 12-18 tháng. Ví dụ, dự án quy hoạch phân khu đô thị Tây Hồ Tây (Hà Nội) với diện tích khoảng 1.100 ha đã mất 15 tháng để hoàn thiện và được phê duyệt.
Đồ án quy hoạch phân khu có nhiều nội dung quan trọng, mỗi phần đều đóng vai trò thiết yếu trong việc định hình diện mạo và chức năng của khu vực đô thị:
Phân bố đất đai: Đây là nội dung cốt lõi của quy hoạch phân khu, xác định rõ mục đích sử dụng của từng lô đất. Theo quy định của Bộ Xây dựng, một quy hoạch phân khu cân đối thường có tỷ lệ đất ở chiếm 50-60%, đất thương mại-dịch vụ 15-20%, đất công cộng (trường học, bệnh viện, công viên) 20-25%, và đất giao thông 10-15%. Tại Hà Nội, khu đô thị mới Linh Đàm có tỷ lệ đất ở 52%, đất thương mại 17%, đất công cộng 22%, và đất giao thông 9%, tạo nên môi trường sống cân bằng cho cư dân.
Hạ tầng kỹ thuật: Quy hoạch phân khu đặt ra các tiêu chuẩn cụ thể về hạ tầng kỹ thuật, bao gồm hệ thống giao thông, cấp thoát nước, cấp điện, thông tin liên lạc. Theo QCVN 01:2021/BXD, đường nội bộ trong khu đô thị mới phải có lộ giới tối thiểu 12m, tỷ lệ bao phủ của hệ thống cấp nước đạt 100%, hệ thống thoát nước mưa và nước thải phải tách riêng, và công suất điện dự phòng tối thiểu đạt 1,5 lần nhu cầu tiêu thụ điện tối đa. Tại khu đô thị Nam Thăng Long (Hà Nội), các tiêu chuẩn này được áp dụng nghiêm ngặt, giúp khu vực này tránh được tình trạng ngập úng và mất điện trong mùa mưa bão.
Giải pháp môi trường: Quy hoạch phân khu hiện đại đặc biệt chú trọng đến các giải pháp bảo vệ môi trường. Theo quy định, diện tích cây xanh tối thiểu phải đạt 2m² trên mỗi người dân, tương đương với khoảng 10-15% tổng diện tích quy hoạch. Hệ thống xử lý rác thải phải đạt công suất 1,3kg/người/ngày và tỷ lệ tái chế tối thiểu 40%. Khu đô thị Phú Mỹ Hưng (TP.HCM) là ví dụ điển hình với 16% diện tích dành cho cây xanh, mặt nước và hệ thống xử lý rác thải đạt chuẩn quốc tế, giúp giảm 45% lượng khí thải carbon so với các khu vực khác của thành phố.
Không gian kiến trúc cảnh quan: Quy hoạch phân khu xác định rõ các yếu tố về mật độ xây dựng, tầng cao công trình, khoảng lùi, và hình thức kiến trúc cho từng khu vực. Tại các khu vực trung tâm, mật độ xây dựng thường được giới hạn ở mức 60-70%, trong khi các khu vực ngoại vi là 40-50%. Chiều cao công trình được quy định dựa trên các yếu tố như tầm nhìn đô thị, điều kiện địa chất, và hạ tầng kỹ thuật. Khu đô thị Royal City (Hà Nội) áp dụng mật độ xây dựng 65% ở khu vực trung tâm và 45% ở khu vực ngoại vi, tạo nên sự hài hòa giữa không gian xây dựng và không gian mở.
Các chỉ tiêu phát triển đô thị: Quy hoạch phân khu đặt ra các chỉ tiêu cụ thể về dân số, mật độ dân cư, và hệ số sử dụng đất cho từng khu vực. Theo tiêu chuẩn, mật độ dân cư tối ưu cho khu vực đô thị mới là 8.000-12.000 người/km², đảm bảo cân bằng giữa hiệu quả sử dụng đất và chất lượng sống. Hệ số sử dụng đất (FAR) thường dao động từ 2,5 đến 4,0 tùy thuộc vào vị trí và chức năng của khu vực. Khu đô thị Times City (Hà Nội) với mật độ dân cư 10.500 người/km² và FAR trung bình 3,2 là một ví dụ về việc áp dụng hợp lý các chỉ tiêu này.
Quy hoạch phân khu được áp dụng cho nhiều loại khu vực đô thị khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và yêu cầu riêng:
Khu đô thị mới: Đây là khu vực được phát triển từ đầu trên nền đất chưa có hoặc có ít công trình xây dựng. Quy hoạch phân khu cho khu đô thị mới có tính linh hoạt cao, cho phép thiết kế tối ưu về không gian và chức năng. Khu đô thị Ecopark (Hưng Yên) là ví dụ điển hình, với quy hoạch phân khu hợp lý dành 40% diện tích cho không gian xanh, tạo môi trường sống sinh thái cho 150.000 cư dân tương lai.
Khu đô thị cải tạo: Bao gồm các khu vực đô thị hiện hữu cần được nâng cấp, cải tạo để đáp ứng nhu cầu phát triển mới. Quy hoạch phân khu ở đây phải cân nhắc đến yếu tố lịch sử, văn hóa và điều kiện xã hội hiện tại. Dự án cải tạo khu tập thể Kim Liên (Hà Nội) là một trường hợp cụ thể, nơi quy hoạch phân khu đã tạo điều kiện nâng cấp hạ tầng và cải thiện chất lượng sống cho cư dân mà vẫn giữ được bản sắc của khu vực.
Khu bảo tồn: Đây là các khu vực có giá trị lịch sử, văn hóa, kiến trúc cần được bảo tồn. Quy hoạch phân khu cho khu vực này tập trung vào việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản. Khu phố cổ Hà Nội với quy hoạch phân khu đặc thù đã giúp bảo tồn 76 công trình kiến trúc có giá trị, đồng thời cải thiện điều kiện sống cho 66.000 cư dân và phát triển du lịch với lượng khách tăng 35% mỗi năm.
Khu chức năng đặc thù: Bao gồm các khu vực có chức năng chuyên biệt như khu công nghiệp, khu du lịch, khu giáo dục. Quy hoạch phân khu cho những khu vực này cần đáp ứng yêu cầu kỹ thuật đặc thù. Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Hà Nội) với quy hoạch phân khu riêng biệt đã tạo điều kiện cho hơn 200 doanh nghiệp công nghệ hoạt động hiệu quả, đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế của thủ đô.
Quy hoạch phân khu mang lại nhiều lợi ích cho các bên liên quan trong quá trình phát triển đô thị:
Đối tượng |
Lợi ích |
Dẫn chứng cụ thể |
Chính quyền |
Kiểm soát phát triển đô thị hiệu quả Tối ưu hóa việc đầu tư hạ tầng Giảm thiểu xung đột trong sử dụng đất Tăng nguồn thu từ quản lý đất đai |
Tại Hà Nội, chi phí đầu tư hạ tầng ở các khu vực có quy hoạch phân khu giảm 28% so với khu vực phát triển tự phát. Số lượng tranh chấp đất đai giảm 65%. |
Nhà đầu tư |
Minh bạch thông tin về khả năng phát triển Giảm rủi ro pháp lý Dự báo chính xác hơn về tiềm năng đầu tư Tiết kiệm thời gian và chi phí nghiên cứu dự án |
Các dự án tại khu vực có quy hoạch phân khu rõ ràng như Thủ Thiêm (TP.HCM) có tỷ suất sinh lời cao hơn 22% và giảm 40% thời gian phê duyệt dự án. |
Người dân |
Môi trường sống có tổ chức và tiện nghi Tiếp cận dịch vụ công bình đẳng Tăng giá trị bất động sản dài hạn Chất lượng cuộc sống được cải thiện |
Người dân tại khu đô thị Phú Mỹ Hưng (TP.HCM) tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục trong bán kính 1km, giá trị bất động sản tăng trung bình 15%/năm, cao hơn 2,5 lần so với mức trung bình của thành phố. |
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc thực hiện quy hoạch phân khu tại Việt Nam vẫn gặp phải nhiều thách thức đáng kể:
Theo nghiên cứu của Bộ Xây dựng năm 2022, có tới 65% dự án quy hoạch phân khu tại các đô thị lớn bị chậm tiến độ so với kế hoạch ban đầu. Nguyên nhân chính bao gồm:
Xung đột lợi ích: Đây là nguyên nhân hàng đầu gây chậm trễ trong quá trình lập và thực hiện quy hoạch phân khu. Lợi ích của các bên như chính quyền, nhà đầu tư, chủ đất hiện hữu và cộng đồng dân cư thường không đồng nhất, gây ra các tranh chấp kéo dài. Tại Hà Nội, dự án quy hoạch phân khu đường Lê Văn Lương kéo dài đã bị trì hoãn 5 năm do xung đột về quyền sử dụng đất giữa chủ đất hiện hữu và nhà đầu tư mới.
Năng lực thực hiện: Nhiều địa phương còn thiếu đội ngũ chuyên gia có trình độ và kinh nghiệm trong lĩnh vực quy hoạch đô thị, dẫn đến chất lượng quy hoạch phân khu không đồng đều. Theo thống kê của Hiệp hội Quy hoạch Đô thị Việt Nam, chỉ có 40% cán bộ quy hoạch tại các sở ban ngành địa phương được đào tạo chuyên sâu về quy hoạch đô thị.
Thiếu cơ sở dữ liệu: Công tác thu thập và phân tích dữ liệu còn hạn chế, thiếu tính hệ thống và cập nhật, ảnh hưởng đến độ chính xác của các dự báo và đề xuất trong quy hoạch. Chỉ có 35% đô thị tại Việt Nam có hệ thống dữ liệu quy hoạch số hóa đầy đủ.
Biểu đồ tỷ lệ các dự án chậm tiến độ do xung đột lợi ích:
Nghiên cứu của Bộ Xây dựng cho thấy, trong số 65% dự án quy hoạch phân khu bị chậm tiến độ, nguyên nhân phân bổ như sau:
Khu đô thị mới Thủ Thiêm (TP.HCM) là một ví dụ điển hình về vai trò của quy hoạch phân khu trong phát triển đô thị Việt Nam, với cả thành công và những tranh cãi đáng chú ý.
Bối cảnh: Thủ Thiêm là một bán đảo rộng 657 hecta đối diện với khu vực trung tâm quận 1, TP.HCM. Năm 1996, quy hoạch phân khu Thủ Thiêm được phê duyệt với mục tiêu xây dựng một trung tâm tài chính, thương mại và dịch vụ hiện đại của thành phố.
Thành công: Quy hoạch phân khu Thủ Thiêm đã tạo nên một khung phát triển đồng bộ với các khu chức năng rõ ràng: 43% diện tích dành cho không gian xanh và mặt nước, 26% cho giao thông, và 31% cho các công trình xây dựng. Hệ thống hạ tầng kỹ thuật được thiết kế hiện đại với 4 tuyến đường chính, 3 cầu kết nối với trung tâm thành phố, và hệ thống chống ngập hoàn chỉnh.
Đến năm 2023, Thủ Thiêm đã thu hút được hơn 15 tỷ USD vốn đầu tư, với nhiều công trình biểu tượng như Trung tâm Tài chính, Nhà hát Opera, và các khu phức hợp cao cấp. Giá đất tại Thủ Thiêm đã tăng gấp 20 lần sau 15 năm thực hiện quy hoạch, từ mức trung bình 10 triệu đồng/m² lên tới 200-400 triệu đồng/m².
Tranh cãi: Bên cạnh những thành công, quá trình thực hiện quy hoạch phân khu Thủ Thiêm cũng gặp nhiều tranh cãi. Việc giải tỏa, đền bù cho hơn 15.000 hộ dân gặp nhiều khó khăn, với 160 hộ dân khiếu kiện kéo dài do nằm ngoài ranh giới quy hoạch nhưng vẫn bị thu hồi đất. Chi phí bồi thường và giải phóng mặt bằng tăng từ 10.000 tỷ đồng lên 29.000 tỷ đồng, gây áp lực lớn lên ngân sách thành phố.
Một số dự án đầu tư cũng bị chậm tiến độ so với kế hoạch ban đầu. Đến năm 2023, chỉ có khoảng 30% diện tích đất thương mại được triển khai xây dựng, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 70% đề ra trong quy hoạch.
Bài học kinh nghiệm: Trường hợp Thủ Thiêm cho thấy tầm quan trọng của việc lập quy hoạch phân khu chi tiết và minh bạch, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của quy trình đền bù, giải phóng mặt bằng công bằng và hiệu quả. Nó cũng khẳng định vai trò của sự tham gia của cộng đồng trong quá trình quy hoạch để giảm thiểu xung đột và tăng tính khả thi của dự án.
Quy hoạch phân khu tại Việt Nam đang trải qua quá trình chuyển đổi mạnh mẽ với việc áp dụng các công nghệ tiên tiến và xu hướng quy hoạch hiện đại, nhằm nâng cao hiệu quả và tính bền vững trong phát triển đô thị:
Ứng dụng GIS trong quy hoạch phân khu: Hệ thống thông tin địa lý (GIS) đã trở thành công cụ không thể thiếu trong công tác quy hoạch đô thị hiện đại. Tại Đà Nẵng, Sở Xây dựng đã triển khai ứng dụng GIS trong quy hoạch phân khu từ năm 2018, tạo ra bước đột phá về hiệu quả và chất lượng. Hệ thống này cho phép tích hợp và phân tích đồng thời nhiều lớp dữ liệu như địa hình, hiện trạng sử dụng đất, mạng lưới giao thông, và các yếu tố môi trường.
Kết quả, thời gian lập quy hoạch phân khu tại Đà Nẵng đã giảm 35%, độ chính xác trong phân tích không gian tăng 42%, và khả năng mô phỏng các kịch bản phát triển được nâng cao đáng kể. Đặc biệt, với dự án quy hoạch phân khu khu vực Nam Đà Nẵng, công nghệ GIS đã giúp xác định chính xác các khu vực có nguy cơ ngập lụt cao, từ đó điều chỉnh mật độ xây dựng và hệ thống thoát nước phù hợp, giảm 60% thiệt hại do ngập lụt so với các khu vực không áp dụng công nghệ này.
Xu hướng "đô thị thông minh" tích hợp AI: Quy hoạch phân khu đang dần kết hợp với các giải pháp đô thị thông minh và trí tuệ nhân tạo (AI), mở ra triển vọng mới trong quản lý và phát triển đô thị. Dự án thí điểm tại quận 2, TP.HCM đã áp dụng các thuật toán AI để phân tích dữ liệu giao thông, tiêu thụ năng lượng, và hoạt động dân cư, từ đó tối ưu hóa việc phân bố các khu chức năng và mạng lưới hạ tầng kỹ thuật.
Hệ thống này có khả năng dự báo nhu cầu sử dụng đất và hạ tầng trong tương lai với độ chính xác lên tới 85%, cao hơn 30% so với phương pháp dự báo truyền thống. Kết quả là việc quy hoạch và phân bổ nguồn lực trở nên hiệu quả hơn, giảm 25% chi phí đầu tư hạ tầng và 40% lượng khí thải carbon.
Quy hoạch lấy con người làm trung tâm: Xu hướng mới trong quy hoạch phân khu tại Việt Nam đang chuyển từ cách tiếp cận chức năng sang cách tiếp cận lấy con người làm trung tâm. Dự án quy hoạch phân khu Thảo Điền (TP.HCM) đã áp dụng phương pháp này với việc tổ chức hơn 20 cuộc họp tham vấn cộng đồng, thu thập ý kiến từ 2.500 cư dân để xác định nhu cầu và mong muốn thực tế của người dân.
Kết quả là quy hoạch phân khu này đã đạt được tỷ lệ đồng thuận cao (87%), giảm đáng kể thời gian phê duyệt (từ 18 tháng xuống còn 9 tháng), và tạo ra môi trường sống đáp ứng tốt hơn nhu cầu của cư dân với 92% người dân báo cáo mức độ hài lòng cao sau 3 năm thực hiện.
Quy hoạch phân khu đóng vai trò then chốt trong việc định hình bộ mặt và chất lượng đô thị Việt Nam. Nó không chỉ là công cụ kỹ thuật để phân chia không gian đô thị mà còn là kim chỉ nam cho sự phát triển bền vững, cân bằng các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường.
Thông qua việc thiết lập các chỉ tiêu cụ thể về sử dụng đất, hạ tầng kỹ thuật và không gian kiến trúc cảnh quan, quy hoạch phân khu tạo ra khung pháp lý vững chắc cho sự phát triển đồng bộ của đô thị. Nó giúp chính quyền quản lý hiệu quả quá trình đô thị hóa, tạo môi trường đầu tư minh bạch cho doanh nghiệp, và đảm bảo chất lượng sống ngày càng cao cho người dân.
Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng tại Việt Nam, với tỷ lệ đô thị hóa dự kiến đạt 50% vào năm 2025, việc nâng cao chất lượng quy hoạch phân khu trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Điều này đòi hỏi sự kết hợp giữa kinh nghiệm truyền thống và công nghệ hiện đại, giữa tư duy toàn cầu và đặc thù địa phương, giữa mục tiêu kinh tế và bảo vệ môi trường.
Tương lai của quy hoạch phân khu tại Việt Nam phụ thuộc vào khả năng tiếp thu các xu hướng mới, khắc phục các thách thức hiện tại, và xây dựng một hệ thống quy hoạch minh bạch, hiệu quả và lấy con người làm trung tâm. Chỉ khi đó, mục tiêu phát triển đô thị bền vững mới có thể trở thành hiện thực.
FAQs
Có, quy hoạch phân khu là bắt buộc đối với các đô thị loại 3 trở lên và các khu vực đặc thù theo quy định tại Điều 19 của Luật Quy hoạch đô thị. Đối với đô thị loại 4 và 5, quy hoạch phân khu có thể được thay thế bằng quy hoạch chi tiết nếu được UBND tỉnh/thành phố phê duyệt. Tuy nhiên, các khu vực phát triển mới, khu vực cải tạo đô thị, và khu vực bảo tồn trong mọi loại đô thị đều phải có quy hoạch phân khu trước khi lập quy hoạch chi tiết và triển khai dự án.
Tiêu chí |
Quy hoạch phân khu |
Quy hoạch chi tiết |
Phạm vi |
Khu vực chức năng đô thị (50-500 ha) |
Khu vực cụ thể (5-50 ha) |
Tỷ lệ bản vẽ |
1/2.000 - 1/5.000 |
1/500 - 1/1.000 |
Mục đích |
Cụ thể hóa quy hoạch chung, xác định khung phát triển |
Cụ thể hóa quy hoạch phân khu, làm cơ sở cấp phép xây dựng |
Nội dung |
Chỉ tiêu sử dụng đất, mạng lưới hạ tầng khung |
Chi tiết đến từng lô đất, cốt nền, cốt xây dựng công trình |
Pháp lý |
Cơ sở để lập quy hoạch chi tiết |
Cơ sở để cấp phép xây dựng và quản lý thực hiện |
Theo quy định của Luật Quy hoạch đô thị, 5 nhóm đối tượng sau phải được tham vấn trong quá trình lập quy hoạch phân khu:
Từ góc độ chuyên gia, quy hoạch phân khu ở Việt Nam đang bộc lộ ba thiếu sót chính:
Người dân có thể tham gia đóng góp ý kiến về quy hoạch phân khu thông qua 3 bước sau: